Trang chủTORQ • CVE
add
Torq Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | 218,56% |
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | -213,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,90 Tr | -220,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 837,51 N | 1.125,16% |
Tổng tài sản | 2,63 Tr | -27,83% |
Tổng nợ | 5,23 Tr | 21,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -351,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.463,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,44 Tr | -213,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,28 Tr | -159,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,58 N | 178,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,25 Tr | 1.860,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 Tr | -38,00% |
Dòng tiền tự do | -5,79 Tr | -293,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web