Trang chủTORQ • CVE
add
Torq Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,075 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
94,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | -29,65% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | 24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | 22,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | 70,80% |
Tổng tài sản | 5,75 Tr | -3,58% |
Tổng nợ | 14,82 Tr | 220,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -197,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.252,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | 24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | 29,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,67 N | 102,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,11 Tr | 6,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 Tr | 87,40% |
Dòng tiền tự do | -342,80 N | 74,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web