Trang chủTOPP • NYSEAMERICAN
add
Toppoint Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,59 $
Phạm vi một năm
0,97 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,50 Tr USD
Số lượng trung bình
115,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 905,16 N | 173,42% |
Thu nhập ròng | -528,48 N | -575,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,86 | -565,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -242,87 N | -250,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 40,60% |
Tổng tài sản | 12,46 Tr | 152,76% |
Tổng nợ | 2,39 Tr | -2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -528,48 N | -575,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -884,44 N | -5.737,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,39 Tr | -27.793,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,46 Tr | 4.103,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,18 Tr | 641,05% |
Dòng tiền tự do | -842,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2