Trang chủTOPMIX • KLSE
add
Topmix Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
167,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
390,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,33 Tr | 26,28% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 19,44% |
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 48,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,42 | 17,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | 49,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,87 Tr | 260,67% |
Tổng tài sản | 108,66 Tr | 54,22% |
Tổng nợ | 35,45 Tr | 8,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 Tr | 48,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,07 Tr | 28,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,10 Tr | -6.492,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | -40,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -199,84% |
Dòng tiền tự do | 3,27 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
300.000