Trang chủTOPMIX • KLSE
add
Topmix Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,47 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
183,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
509,17 N
Tỷ số P/E
9,71
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,30 Tr | 12,73% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | -35,65% |
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 83,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,19 | 62,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,10 Tr | 65,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,93 Tr | 21,82% |
Tổng tài sản | 116,11 Tr | 10,45% |
Tổng nợ | 31,43 Tr | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,28 Tr | 83,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,48 Tr | -1.445,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,70 Tr | 294,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -829,00 N | -245,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 Tr | 1,05% |
Dòng tiền tự do | 134,62 N | 106,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
121