Trang chủTOPMIX • KLSE
add
Topmix Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,45 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
179,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
259,60 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,42 Tr | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | 13,38% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 50,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,76 | 28,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,37 Tr | 42,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,50 Tr | 13,42% |
Tổng tài sản | 114,24 Tr | 13,96% |
Tổng nợ | 35,87 Tr | 3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 50,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,13 Tr | 194,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,52 Tr | 1.305,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,19 Tr | -120,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | -82,00% |
Dòng tiền tự do | 5,23 Tr | 180,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
121