Trang chủTOP • NASDAQ
add
TOP Financial Group Ltd
1,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,48%)-0,020
1,33 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:50:24 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,31 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 3,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,04 Tr USD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,08 N | 67,40% |
Chi phí hoạt động | 2,80 Tr | 142,13% |
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -111,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -371,36 | -26,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,76 Tr | -53,33% |
Tổng tài sản | 46,80 Tr | -18,81% |
Tổng nợ | 11,91 Tr | -30,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,76 Tr | -111,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 Tr | -141,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,45 N | 86,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -148,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
18