Trang chủTONGHER • KLSE
add
Tong Herr Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,38 RM - 1,38 RM
Phạm vi một năm
1,32 RM - 1,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
217,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
9,80 N
Tỷ số P/E
15,47
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,68 Tr | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 6,11 Tr | -49,22% |
Thu nhập ròng | 321,00 N | 103,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | 103,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 Tr | 980,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,57 Tr | 16,22% |
Tổng tài sản | 679,65 Tr | 7,97% |
Tổng nợ | 86,34 Tr | 83,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,00 N | 103,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,78 Tr | 1.348,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -664,00 N | -128,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,87 Tr | -1.857,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,88 Tr | 253,88% |
Dòng tiền tự do | 37,73 Tr | 1.286,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
848