Trang chủTONGHER • KLSE
add
Tong Herr Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 RM
Phạm vi một năm
1,32 RM - 1,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,15 N
Tỷ số P/E
64,40
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,74 Tr | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 7,61 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | 718,00 N | -64,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -67,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,83 Tr | -48,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,69 Tr | 9,81% |
Tổng tài sản | 711,52 Tr | 11,54% |
Tổng nợ | 118,64 Tr | 166,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 718,00 N | -64,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,97 Tr | -88,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | 54,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,59 Tr | 232,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,61 Tr | 314,44% |
Dòng tiền tự do | 28,90 Tr | 72,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
848