Trang chủTONGHER • KLSE
add
Tong Herr Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,46 RM - 1,46 RM
Phạm vi một năm
1,41 RM - 2,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
229,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,84 N
Tỷ số P/E
127,07
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,05 Tr | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | -40,88% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 19,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | 29,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,22 Tr | -4,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,80 Tr | 1,62% |
Tổng tài sản | 684,57 Tr | 2,99% |
Tổng nợ | 92,16 Tr | 65,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 592,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 19,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,49 Tr | -278,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | 51,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,26 Tr | -85,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -617,00 N | -104,03% |
Dòng tiền tự do | -29,89 Tr | -300,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
775