Trang chủTOMZ • NASDAQ
add
TOMI Environmental Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,97 Tr USD
Số lượng trung bình
29,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | -65,78% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -4.198,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -120,02 | -12.102,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -869,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -636,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,45 N | -19,70% |
Tổng tài sản | 8,48 Tr | -32,79% |
Tổng nợ | 5,82 Tr | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -4.198,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,60 N | 50,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,13 N | -1.413,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 150,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,73 N | 72,73% |
Dòng tiền tự do | 134,26 N | 126,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20