Trang chủTOMYPAK • KLSE
add
Tomypak Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
125,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
60,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,03 Tr | 66,61% |
Chi phí hoạt động | 62,73 Tr | 45,68% |
Thu nhập ròng | -7,75 Tr | 30,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,59 | 58,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -974,00 N | 81,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,49 Tr | -24,64% |
Tổng tài sản | 315,41 Tr | -6,11% |
Tổng nợ | 176,71 Tr | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,75 Tr | 30,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,96 Tr | 14,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,64 Tr | 86,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,05 Tr | -109,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -734,00 N | -104,36% |
Dòng tiền tự do | 4,63 Tr | 111,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
176