Trang chủTOKY3 • BVMF
add
Grupo Toky SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,02 R$ - 1,05 R$
Phạm vi một năm
0,83 R$ - 1,49 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
128,90 Tr BRL
Số lượng trung bình
505,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,22 Tr | 141,21% |
Chi phí hoạt động | 211,05 Tr | 139,79% |
Thu nhập ròng | -55,71 Tr | -270,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,87 | -53,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,46 Tr | 21,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 Tr | -77,19% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 151,45% |
Tổng nợ | 1,75 T | 513,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,71 Tr | -270,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,82 Tr | -291,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,53 Tr | 411,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,94 Tr | -35,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,24 Tr | 17,91% |
Dòng tiền tự do | 61,49 Tr | 706,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
833