Trang chủTOKCF • OTCMKTS
add
Tokyo Ohka Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,40 $
Phạm vi một năm
20,16 $ - 37,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
751,34 T JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,35 T | 15,35% |
Chi phí hoạt động | 10,62 T | 5,81% |
Thu nhập ròng | 6,09 T | 9,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,62 | -4,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,12 T | 24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,16 T | -10,49% |
Tổng tài sản | 293,52 T | 7,48% |
Tổng nợ | 74,65 T | 10,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,09 T | 9,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.996