Trang chủTOGOF • OTCMKTS
add
TomaGold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,19 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,16 N | -92,81% |
Thu nhập ròng | -57,07 N | 94,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,91 N | 92,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,42 N | -95,91% |
Tổng tài sản | 85,71 N | -87,56% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 98,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -169,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,07 N | 94,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,59 N | 96,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,19 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,48 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 N | 100,60% |
Dòng tiền tự do | 162,44 N | 187,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web