Trang chủTOEYF • OTCMKTS
add
Toro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
662,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 39,15% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -43,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -419,77 N | -110,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,73 Tr | 293,10% |
Tổng tài sản | 31,49 Tr | 44,27% |
Tổng nợ | 1,09 Tr | -21,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -43,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,60 N | -27,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -937,37 N | -18,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 Tr | 495,55% |
Dòng tiền tự do | -438,05 N | 28,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24