Trang chủTOEN • TLV
add
Tomer Energy Royalties 2012 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.450,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.354,00 ILA - 2.450,00 ILA
Phạm vi một năm
1.633,00 ILA - 2.633,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
488,85 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,67 Tr | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 5,02 Tr | 2,07% |
Thu nhập ròng | 799,00 N | -51,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | -45,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 Tr | -23,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,25 Tr | -28,00% |
Tổng tài sản | 170,00 Tr | -5,15% |
Tổng nợ | 79,14 Tr | -4,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 799,00 N | -51,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,63 Tr | -21,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 Tr | 24,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,70 Tr | -0,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | -88,65% |
Dòng tiền tự do | 5,02 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web