Trang chủTOBA • IDX
add
TBS Energi Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.265,00 Rp - 1.315,00 Rp
Phạm vi một năm
270,00 Rp - 1.420,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 NT IDR
Số lượng trung bình
188,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,69 Tr | -19,03% |
Chi phí hoạt động | 7,01 Tr | 245,91% |
Thu nhập ròng | -55,56 Tr | -471,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,18 | -558,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,09 Tr | -69,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,19 Tr | 29,21% |
Tổng tài sản | 811,16 Tr | -13,59% |
Tổng nợ | 563,55 Tr | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,33 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,56 Tr | -471,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,24 Tr | -133,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,86 Tr | -3.561,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,13 Tr | -14,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,29 Tr | -161,00% |
Dòng tiền tự do | 14,58 Tr | -24,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.694