Trang chủTNYA • NASDAQ
add
Tenaya Therapeutics Inc
1,20 $
Sau giờ giao dịch:(2,48%)+0,030
1,23 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:46:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 4,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,57 Tr USD
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,08 Tr | -21,87% |
Thu nhập ròng | -23,28 Tr | 20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 58,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,00 Tr | 23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,67 Tr | -27,83% |
Tổng tài sản | 122,15 Tr | -25,15% |
Tổng nợ | 22,32 Tr | -23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,28 Tr | 20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,61 Tr | 33,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,99 Tr | 15,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -476,00 N | -183,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,90 Tr | 721,44% |
Dòng tiền tự do | -8,89 Tr | 34,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
97