Trang chủTNXT • BIT
add
Tinexta SpA
Giá đóng cửa hôm trước
7,77 €
Mức chênh lệch một ngày
7,65 € - 8,10 €
Phạm vi một năm
7,48 € - 19,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
357,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
179,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,72 Tr | 17,97% |
Chi phí hoạt động | 11,00 Tr | 23,99% |
Thu nhập ròng | -223,00 N | -111,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | -109,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,11 Tr | 59,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,68 Tr | -50,07% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 13,42% |
Tổng nợ | 672,73 Tr | 26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -223,00 N | -111,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,40 Tr | 81,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,55 Tr | -223,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,70 Tr | 163,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 Tr | -25,34% |
Dòng tiền tự do | -3,45 Tr | -125,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
3.086