Trang chủTNTELE • NSE
add
Tamilnadu Telecommunication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,78 ₹ - 9,25 ₹
Phạm vi một năm
8,17 ₹ - 14,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
425,21 Tr INR
Số lượng trung bình
9,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 55,31% |
Thu nhập ròng | -34,25 Tr | -10,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,80 Tr | -65,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 Tr | -78,71% |
Tổng tài sản | 163,20 Tr | — |
Tổng nợ | 1,90 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,25 Tr | -10,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,04 Tr | -119,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 408,10 N | 50.912,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,97 Tr | 118,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 339,20 N | 138,95% |
Dòng tiền tự do | 8,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
63