Trang chủTNR • CVE
add
TNR Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
430,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,51 N | -4,76% |
Thu nhập ròng | -206,36 N | 6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,32 N | 4,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,83 N | -94,94% |
Tổng tài sản | 60,81 N | -83,34% |
Tổng nợ | 286,66 N | 811,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -225,85 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -685,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 303,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,36 N | 6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,45 N | 74,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 N | 216,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,55 N | 101,32% |
Dòng tiền tự do | 33,94 N | 128,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web