Trang chủTNR • CVE
add
TNR Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
107,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 220,73 N | 11,09% |
Thu nhập ròng | -249,98 N | -6,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -220,34 N | -11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,15 N | 459,28% |
Tổng tài sản | 361,95 N | 245,81% |
Tổng nợ | 42,78 N | 230,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -261,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.182,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -249,98 N | -6,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -548,66 N | -112,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 795,00 N | 10.574,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,34 N | 192,67% |
Dòng tiền tự do | -437,22 N | -175,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web