Trang chủTNON • NASDAQ
add
Tenon Medical Inc
1,00 $
Sau giờ giao dịch:(2,00%)+0,020
1,02 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:45:53 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 15,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 Tr USD
Số lượng trung bình
278,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 726,00 N | 0,97% |
Chi phí hoạt động | 4,00 Tr | 0,60% |
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | -1,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -498,07 | -0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,01 | 89,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,64 Tr | -6,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 Tr | 134,98% |
Tổng tài sản | 13,39 Tr | 67,01% |
Tổng nợ | 4,02 Tr | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | -1,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 Tr | -6,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,26 Tr | 43,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 Tr | 92,65% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -3,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27