Trang chủTNON • NASDAQ
add
Tenon Medical Inc
1,11 $
Sau giờ giao dịch:(1,80%)+0,020
1,13 $
Đóng cửa: 11 thg 4, 19:39:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,91 $ - 15,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 Tr USD
Số lượng trung bình
14,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 770,00 N | -4,70% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | 1,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -400,91 | -3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 Tr | -0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 Tr | 169,15% |
Tổng tài sản | 9,84 Tr | 55,13% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | -30,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | 1,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | -21,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,00 N | 140,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,00 N | -91,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,63 Tr | -178,58% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | 4,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27