Trang chủTNON • NASDAQ
add
Tenon Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,15 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 5,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,07 Tr USD
Số lượng trung bình
733,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,81%
0,65%
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 564,00 N | -37,40% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | -28,56% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 27,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -490,96 | -15,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | 64,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | 25,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 Tr | 298,68% |
Tổng tài sản | 11,11 Tr | 85,05% |
Tổng nợ | 4,40 Tr | -14,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 27,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | 8,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,46 Tr | -1,86% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -117,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27