Trang chủTNLOGIS • KLSE
add
Tiong Nam Logistics Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,84 RM - 0,85 RM
Phạm vi một năm
0,61 RM - 0,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
440,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
334,63 N
Tỷ số P/E
9,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,23 Tr | 18,08% |
Chi phí hoạt động | 42,80 Tr | 29,69% |
Thu nhập ròng | 3,98 Tr | 13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -3,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,63 Tr | 17,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 Tr | -40,84% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 13,46% |
Tổng nợ | 2,38 T | 13,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 Tr | 13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,59 Tr | 28,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,04 Tr | -20,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,39 Tr | -71,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,68 Tr | -157,83% |
Dòng tiền tự do | -49,35 Tr | -0,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.000