Trang chủTNLOGIS • KLSE
add
Tiong Nam Logistics Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,65 RM - 0,70 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
364,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
36,62 N
Tỷ số P/E
39,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,05 Tr | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 40,22 Tr | 180,54% |
Thu nhập ròng | 144,00 N | -99,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | -99,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,61 Tr | -64,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 Tr | -68,48% |
Tổng tài sản | 3,16 T | 9,67% |
Tổng nợ | 2,20 T | 14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 N | -99,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,14 Tr | 227,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,34 Tr | 54,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 Tr | -102,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -796,00 N | -111,19% |
Dòng tiền tự do | -41,48 Tr | -49,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.000