Trang chủTNEYF • OTCMKTS
add
Tamarack Valley Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 $
Mức chênh lệch một ngày
4,39 $ - 4,46 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 4,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CAD
Số lượng trung bình
71,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 335,77 Tr | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 161,06 Tr | 20,05% |
Thu nhập ròng | -248,77 Tr | -365,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -74,09 | -374,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,17 Tr | -20,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,47 T | -13,21% |
Tổng nợ | 1,64 T | -9,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,77 Tr | -365,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,19 Tr | -6,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,93 Tr | -82,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,34 Tr | 48,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,00 N | -107,47% |
Dòng tiền tự do | 33,39 Tr | -80,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110