Trang chủTNDO • TLV
add
Tondo Smart Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
479,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
461,30 ILA - 465,00 ILA
Phạm vi một năm
276,80 ILA - 650,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
57,31 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 Tr | 37,94% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | -5,52% |
Thu nhập ròng | -642,00 N | 64,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,81 | 74,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -467,50 N | 71,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 Tr | 126,06% |
Tổng tài sản | 31,45 Tr | 17,37% |
Tổng nợ | 36,56 Tr | 17,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -642,00 N | 64,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -669,00 N | 45,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -484,50 N | -44,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 Tr | 166,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 426,94% |
Dòng tiền tự do | -513,88 N | 54,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
32