Trang chủTNCA • IDX
add
Trimuda Nuansa Citra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
210,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
199,00 Rp - 256,00 Rp
Phạm vi một năm
109,00 Rp - 440,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
91,92 T IDR
Số lượng trung bình
9,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,15 T | -15,75% |
Chi phí hoạt động | 3,19 T | -32,86% |
Thu nhập ròng | 604,14 Tr | 323,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 365,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 T | 6.164,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -28,03% |
Tổng tài sản | 51,59 T | 1,28% |
Tổng nợ | 7,50 T | 13,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,14 Tr | 323,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 T | 346,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,94 Tr | 59,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,09 T | -241,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,55 Tr | 85,61% |
Dòng tiền tự do | 11,27 T | 748,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
29