Trang chủTNCA • IDX
add
Trimuda Nuansa Citra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
252,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
240,00 Rp - 252,00 Rp
Phạm vi một năm
109,00 Rp - 338,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
102,04 T IDR
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
217,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,32 T | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | -16,24% |
Thu nhập ròng | 265,07 Tr | 185,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 175,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 480,85 Tr | 200,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -34,05% |
Tổng tài sản | 51,38 T | -0,51% |
Tổng nợ | 7,06 T | -7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,07 Tr | 185,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,97 Tr | 125,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,44 Tr | -253,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 404,78 Tr | -8,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,32 Tr | -56,77% |
Dòng tiền tự do | -10,49 T | -3.066,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
29