Trang chủTNBI • OTCMKTS
add
Tanke Biosciences Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,0059 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
705,12 N USD
Số lượng trung bình
42,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 128,18 N | -80,81% |
Thu nhập ròng | -98,15 N | 86,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,32 N | -82,36% |
Tổng tài sản | 7,32 N | -82,36% |
Tổng nợ | 95,45 N | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -88,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -328,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 171,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,15 N | 86,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,18 N | -1.576,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,00 N | -44,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,18 N | -182,36% |
Dòng tiền tự do | -70,09 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
130