Trang chủTMW • BKK
add
Thai Mitsuwa PCL
Giá đóng cửa hôm trước
55,75 ฿
Mức chênh lệch một ngày
56,00 ฿ - 56,00 ฿
Phạm vi một năm
44,75 ฿ - 66,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T THB
Số lượng trung bình
6,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 970,08 Tr | -4,58% |
Chi phí hoạt động | 87,33 Tr | -8,89% |
Thu nhập ròng | 131,23 Tr | -11,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,53 | -7,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,70 Tr | 2,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 34,37% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 9,82% |
Tổng nợ | 699,34 Tr | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,23 Tr | -11,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,67 Tr | -16,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,59 Tr | 52,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 N | 94,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,07 Tr | 80,49% |
Dòng tiền tự do | 136,99 Tr | 68,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.561