Trang chủTMT • LON
add
TMT Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,01 $
Mức chênh lệch một ngày
2,90 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
93,10 Tr USD
Số lượng trung bình
20,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 Tr | 1.733,12% |
Chi phí hoạt động | 331,46 N | 2,04% |
Thu nhập ròng | 3,98 Tr | 28.940,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,97 | 1.673,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 Tr | -46,62% |
Tổng tài sản | 214,54 Tr | 2,35% |
Tổng nợ | 661,36 N | -56,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,98 Tr | 28.940,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -693,30 N | -63,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 689,04 N | -65,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,47 N | -57,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,22 N | -97,86% |
Dòng tiền tự do | 2,47 Tr | 4.431,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
7