Trang chủTMRP • TLV
add
Tamar Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.660,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.583,00 ILA - 3.680,00 ILA
Phạm vi một năm
1.749,00 ILA - 3.772,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 T ILS
Số lượng trung bình
167,71 N
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,96 Tr | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 35,41 Tr | 30,72% |
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | -36,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,45 | -35,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,31 Tr | -23,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,41 Tr | 50,51% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -0,44% |
Tổng nợ | 786,90 Tr | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,34 Tr | -36,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,87 Tr | 11,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,03 Tr | 7,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,24 Tr | 1,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,76 Tr | 48,94% |
Dòng tiền tự do | 47,35 Tr | 1.374,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8