Trang chủTMRP • TLV
add
Tamar Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.770,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ILA - 3.848,00 ILA
Phạm vi một năm
2.190,00 ILA - 4.715,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T ILS
Số lượng trung bình
128,76 N
Tỷ số P/E
19,72
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,36 Tr | -8,17% |
Chi phí hoạt động | 36,13 Tr | 17,44% |
Thu nhập ròng | 7,70 Tr | -52,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | -47,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,69 Tr | -25,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,47 Tr | 53,36% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -3,24% |
Tổng nợ | 757,70 Tr | -6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,70 Tr | -52,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,58 Tr | -10,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,43 Tr | 906,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,91 Tr | -6,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,22 Tr | 360,19% |
Dòng tiền tự do | 20,49 Tr | -53,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8