Trang chủTMRP • TLV
add
Tamar Petroleum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.155,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.096,00 ILA - 4.195,00 ILA
Phạm vi một năm
1.754,00 ILA - 4.472,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T ILS
Số lượng trung bình
110,03 N
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,83 Tr | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 35,12 Tr | 34,45% |
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | 1,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,78 | -6,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,78 Tr | 11,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,07 Tr | 80,83% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -0,92% |
Tổng nợ | 789,24 Tr | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,04 Tr | 1,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,40 Tr | 6,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,46 Tr | 1,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,08 Tr | -23,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,25 Tr | 10,41% |
Dòng tiền tự do | 13,84 Tr | 858,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8