Trang chủTMRAY • OTCMKTS
add
Tomra Systems ASA - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 $
Mức chênh lệch một ngày
15,06 $ - 15,13 $
Phạm vi một năm
12,33 $ - 16,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T USD
Số lượng trung bình
4,88 N
Tỷ số P/E
39,56
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,00 Tr | -2,40% |
Chi phí hoạt động | 106,00 Tr | 0,95% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 13,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 15,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,00 Tr | 0,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,00 Tr | 33,71% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 11,19% |
Tổng nợ | 1,09 T | 19,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 582,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 13,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,00 Tr | -50,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 Tr | -36,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,00 Tr | 406,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 Tr | 500,00% |
Dòng tiền tự do | 29,62 Tr | 33,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 1, 1972
Trang web
Nhân viên
5.300