Trang chủTMR • WSE
add
Tatry Mountain Resorts AS
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 zł
Phạm vi một năm
77,50 zł - 107,00 zł
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,05 Tr | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 10,75 Tr | 1,24% |
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,61 | -17,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | -40,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,70 Tr | 129,08% |
Tổng tài sản | 608,11 Tr | 4,91% |
Tổng nợ | 459,24 Tr | -16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,06 Tr | -20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,45 Tr | 51,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,33 Tr | -93,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 Tr | 142,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,14 Tr | 1.860,03% |
Dòng tiền tự do | -8,28 Tr | -305,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.527