Trang chủTMPOL • IST
add
Temapol Polimer Plstk v Inst Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
267,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ₺ - 285,00 ₺
Phạm vi một năm
62,50 ₺ - 285,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T TRY
Số lượng trung bình
223,73 N
Tỷ số P/E
166,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 252,64 Tr | 8,09% |
Chi phí hoạt động | 26,25 Tr | -28,08% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -62,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -65,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,38 Tr | 140,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,41 Tr | 57,74% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 29,43% |
Tổng nợ | 1,28 T | 23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -62,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,91 Tr | -53,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,49 Tr | 133,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,13 Tr | -252,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,72 Tr | -162,36% |
Dòng tiền tự do | -75,74 Tr | -74,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
211