Trang chủTMPOL • IST
add
Temapol Polimer Plstk v Inst Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
75,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
74,15 ₺ - 76,90 ₺
Phạm vi một năm
59,55 ₺ - 107,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T TRY
Số lượng trung bình
375,32 N
Tỷ số P/E
29,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,40 Tr | -40,87% |
Chi phí hoạt động | 17,55 Tr | -68,75% |
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | -40,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 0,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,89 Tr | -28,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,94 Tr | -36,37% |
Tổng tài sản | 1,83 T | -3,25% |
Tổng nợ | 1,15 T | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,50 Tr | -40,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,00 Tr | 392,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,54 Tr | -985,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,49 N | -100,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 Tr | -314,26% |
Dòng tiền tự do | -57,68 Tr | 84,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
199