Trang chủTMOS34 • BVMF
add
Thermo Fisher Scientific BDR
Giá đóng cửa hôm trước
65,79 R$
Mức chênh lệch một ngày
64,38 R$ - 65,79 R$
Phạm vi một năm
52,81 R$ - 75,89 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
201,50 T USD
Số lượng trung bình
7,97 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,40 T | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 6,56% |
Thu nhập ròng | 1,83 T | 12,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,06 | 7,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,10 | 7,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 T | 7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 T | -31,06% |
Tổng tài sản | 97,32 T | -1,42% |
Tổng nợ | 47,65 T | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 T | 12,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,29 T | -11,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 Tr | 105,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 T | -156,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -630,00 Tr | -132,66% |
Dòng tiền tự do | 2,46 T | -6,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125.000