Trang chủTMOF • VIE
add
Thermo Fisher Scientific
Giá đóng cửa hôm trước
494,60 €
Mức chênh lệch một ngày
483,55 € - 492,30 €
Phạm vi một năm
338,30 € - 585,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
213,27 T USD
Số lượng trung bình
18,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,12 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 2,45 T | 0,99% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | -0,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | -5,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,79 | 9,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | -46,64% |
Tổng tài sản | 103,02 T | 2,65% |
Tổng nợ | 51,87 T | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | -0,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 3,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 T | -15,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -632,00 Tr | 46,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 T | -6,80% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | -21,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125.000