Trang chủTMO • LON
add
Time Out Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
34,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
34,00 GBX - 35,00 GBX
Phạm vi một năm
33,00 GBX - 57,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
122,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
46,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,43 Tr | -3,14% |
Chi phí hoạt động | 17,47 Tr | 6,14% |
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -33,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,51 | -37,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,50 N | -81,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | -32,10% |
Tổng tài sản | 130,95 Tr | 21,62% |
Tổng nợ | 105,61 Tr | 30,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,44 Tr | -33,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -719,00 N | -125,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | -49,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | 6.204,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,00 N | -152,51% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | -261,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
631