Trang chủTML • ASX
add
Timah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | -13,33% |
Chi phí hoạt động | 111,00 N | 29,82% |
Thu nhập ròng | 19,00 N | -92,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | -90,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 806,50 N | -24,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,15 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 50,02 Tr | -9,19% |
Tổng nợ | 30,56 Tr | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 N | -92,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,00 N | -59,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,00 N | 57,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,00 N | -66,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,00 N | -68,12% |
Dòng tiền tự do | -373,31 N | 2,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web