Trang chủTMK • KLSE
add
TMK Chemical Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,27 RM - 1,31 RM
Phạm vi một năm
1,26 RM - 2,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T MYR
Số lượng trung bình
686,90 N
Tỷ số P/E
11,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,98 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 26,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | 22,88 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,39 T | — |
Tổng nợ | 653,44 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,88 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,85 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,45 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 325,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 393,04 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 57,96 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
458