Trang chủTMK • KLSE
add
TMK Chemical Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,36 RM - 1,46 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 2,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T MYR
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 263,75 Tr | -20,01% |
Chi phí hoạt động | 22,49 Tr | 11,12% |
Thu nhập ròng | 21,32 Tr | -28,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | -11,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,15 Tr | -16,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,82 Tr | 254,13% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 17,18% |
Tổng nợ | 482,56 Tr | -36,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,32 Tr | -28,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,33 Tr | 66,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,79 Tr | 96,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,64 Tr | -139,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,99 Tr | 50,72% |
Dòng tiền tự do | 25,89 Tr | 37,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
212