Trang chủTMK • KLSE
add
TMK Chemical Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,42 RM - 1,44 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 2,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T MYR
Số lượng trung bình
849,83 N
Tỷ số P/E
12,83
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 284,64 Tr | -18,25% |
Chi phí hoạt động | 23,64 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | 26,11 Tr | -10,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,17 | 9,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,30 Tr | -9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,95 Tr | 223,33% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 23,49% |
Tổng nợ | 457,72 Tr | -30,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 759,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,11 Tr | -10,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,16 Tr | -29,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | 87,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,92 Tr | -503,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,86 Tr | -361,12% |
Dòng tiền tự do | 25,56 Tr | 165,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
212