Trang chủTMK • KLSE
add
TMK Chemical Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,17 RM - 1,20 RM
Phạm vi một năm
1,00 RM - 2,03 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T MYR
Số lượng trung bình
296,87 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,00 Tr | -21,75% |
Chi phí hoạt động | 17,91 Tr | -11,48% |
Thu nhập ròng | 20,77 Tr | -30,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,05 | -11,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,14 Tr | -11,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,81 Tr | 261,58% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 21,93% |
Tổng nợ | 549,18 Tr | -28,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 752,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,77 Tr | -30,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,72 Tr | -179,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,76 Tr | 92,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,98 Tr | -191,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,40 Tr | -611,62% |
Dòng tiền tự do | -37,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
212