Trang chủTMK • ASX
add
TMK Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 436,47 N | -30,71% |
Thu nhập ròng | -460,80 N | -338,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -435,97 N | 30,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 0,29% |
Tổng tài sản | 25,60 Tr | 26,34% |
Tổng nợ | 532,78 N | 25,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,80 N | -338,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -375,42 N | 7,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -946,46 N | 29,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | -25,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,02 N | 48,16% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | 25,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web