Trang chủTMIUF • OTCMKTS
add
Tập đoàn Tokyo Seimitsu
Giá trị vốn hóa thị trường
334,78 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,70 T | 25,00% |
Chi phí hoạt động | 8,07 T | 8,05% |
Thu nhập ròng | 4,58 T | 121,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | 77,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,85 T | 72,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,02 T | 51,26% |
Tổng tài sản | 230,29 T | 6,13% |
Tổng nợ | 62,21 T | -8,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 T | 121,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
2.658