Trang chủTMIS • TLV
add
Themis GREN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.108,00 ILA
Phạm vi một năm
889,10 ILA - 1.769,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
69,14 Tr ILS
Số lượng trung bình
458,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 Tr | -79,50% |
Chi phí hoạt động | 633,50 N | -48,89% |
Thu nhập ròng | -17,82 Tr | -196,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -250,19 | -571,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,50 N | -96,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,85 Tr | -71,54% |
Tổng tài sản | 41,66 Tr | -55,24% |
Tổng nợ | 5,28 Tr | -63,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,82 Tr | -196,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | -85,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,53 Tr | -19.031,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,63 Tr | -143,61% |
Dòng tiền tự do | 418,38 N | -96,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7