Trang chủTMI • BKK
add
Teera-Mongkol Industry PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,43 ฿ - 0,45 ฿
Phạm vi một năm
0,40 ฿ - 1,53 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
295,43 Tr THB
Số lượng trung bình
13,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,56 Tr | 7,82% |
Chi phí hoạt động | 38,14 Tr | -1,28% |
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | 416,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 380,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,85 Tr | 49,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,25 Tr | 30,43% |
Tổng tài sản | 714,39 Tr | -2,69% |
Tổng nợ | 472,54 Tr | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 Tr | 416,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,53 Tr | 64,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | 54,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,61 Tr | 82,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,10 Tr | 132,69% |
Dòng tiền tự do | 13,95 Tr | 210,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
580