Trang chủTMGI • OTCMKTS
add
Marquie Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,19 N USD
Số lượng trung bình
269,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,34 N | -91,90% |
Thu nhập ròng | -490,48 N | -758,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,30 N | 91,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 N | — |
Tổng tài sản | 6,25 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 5,76 Tr | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 485,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -490,48 N | -758,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,45 N | -165,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,60 N | 139,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 N | -31,82% |
Dòng tiền tự do | 408,74 N | — |