Trang chủTMG • CVE
add
Thermal Energy International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
135,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,85 Tr | -19,12% |
Chi phí hoạt động | 2,98 Tr | -5,16% |
Thu nhập ròng | 146,75 N | -47,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -34,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,54 N | -40,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | -15,03% |
Tổng tài sản | 13,49 Tr | -11,56% |
Tổng nợ | 9,69 Tr | -14,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,75 N | -47,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 Tr | 228,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,68 N | 47,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,16 N | -23,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,49 Tr | 177,71% |
Dòng tiền tự do | 1,65 Tr | 192,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web