Trang chủTMG • ASX
add
Trigg Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
22,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -625,00 | — |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | 393,79% |
Thu nhập ròng | -6,14 Tr | -563,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 982,24 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,09 Tr | -285,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | 114,61% |
Tổng tài sản | 5,56 Tr | 218,59% |
Tổng nợ | 536,08 N | -29,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -139,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,14 Tr | -563,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,48 Tr | -186,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,29 N | -835,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,70 N | 174,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | -160,72% |
Dòng tiền tự do | -692,13 N | -14,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web