Trang chủTMET • CVE
add
Torr Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
147,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,53 Tr | 4.196,56% |
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -4.060,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,68 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,24 N | -53,09% |
Tổng tài sản | 1,77 Tr | -79,64% |
Tổng nợ | 228,55 N | 322,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -354,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -370,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,53 Tr | -4.060,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,08 N | 36,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,52 N | 16,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,53 N | 12.464,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,93 N | 126,91% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | 810,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web