Trang chủTMET • CVE
add
Torr Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,72 N | 45,40% |
Thu nhập ròng | -135,20 N | -110,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,31 N | -85,53% |
Tổng tài sản | 8,86 Tr | -0,93% |
Tổng nợ | 230,42 N | 77,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,20 N | -110,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -225,79 N | -104,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -226,76 N | 36,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,55 N | 86,98% |
Dòng tiền tự do | -420,22 N | 20,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web