Trang chủTMDX • NASDAQ
add
TransMedics Group Inc
85,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)-0,33
85,05 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:24:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,18 $
Mức chênh lệch một ngày
82,62 $ - 86,79 $
Phạm vi một năm
55,00 $ - 177,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T USD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
84,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,62 Tr | 49,83% |
Chi phí hoạt động | 63,37 Tr | 46,28% |
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | 70,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | 13,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 58,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,32 Tr | 74,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,65 Tr | -14,73% |
Tổng tài sản | 804,08 Tr | 13,88% |
Tổng nợ | 575,47 Tr | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | 70,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,66 Tr | 136,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,61 Tr | 67,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | 28,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,56 Tr | 120,30% |
Dòng tiền tự do | 7,51 Tr | 123,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
728