Trang chủTMDX • NASDAQ
add
TransMedics Group Inc
124,46 $
Sau giờ giao dịch:(0,37%)-0,46
124,00 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 18:59:09 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
122,21 $
Mức chênh lệch một ngày
119,96 $ - 128,09 $
Phạm vi một năm
55,00 $ - 145,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T USD
Số lượng trung bình
977,42 N
Tỷ số P/E
51,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 143,82 Tr | 32,24% |
Chi phí hoạt động | 61,28 Tr | 7,65% |
Thu nhập ròng | 24,32 Tr | 476,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,91 | 335,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 450,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,35 Tr | 222,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,17 Tr | 41,22% |
Tổng tài sản | 946,03 Tr | 20,43% |
Tổng nợ | 590,83 Tr | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,32 Tr | 476,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,57 Tr | 914,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,62 Tr | 84,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,64 Tr | -53,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,60 Tr | 300,87% |
Dòng tiền tự do | 49,36 Tr | 208,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
728