Trang chủTMCLIFE • KLSE
add
TMC Life Sciences Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,42 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,76 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
706,88 Tr MYR
Số lượng trung bình
207,67 N
Tỷ số P/E
54,96
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,43 Tr | -14,24% |
Chi phí hoạt động | 24,17 Tr | 21,44% |
Thu nhập ròng | -947,00 N | -106,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | -107,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 Tr | -72,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,14 Tr | -29,52% |
Tổng tài sản | 1,15 T | -3,71% |
Tổng nợ | 295,66 Tr | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -947,00 N | -106,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,17 Tr | -56,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,87 Tr | 217,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,22 Tr | -167,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,18 Tr | -17.279,00% |
Dòng tiền tự do | 11,88 Tr | -33,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.195