Trang chủTMASF • OTCMKTS
add
Temas Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 317,94 N | 71,10% |
Thu nhập ròng | -349,88 N | 35,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,01 N | 225,96% |
Tổng tài sản | 7,04 Tr | 5,29% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | -31,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,88 N | 35,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,58 N | 55,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,47 N | -378,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 525,50 N | 168,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 366,45 N | 370,78% |
Dòng tiền tự do | -8,15 N | -108,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web