Trang chủTMAS • IDX
add
PT Temas Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
136,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
135,00 Rp - 137,00 Rp
Phạm vi một năm
115,00 Rp - 174,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 NT IDR
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
11,73
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 62,58 T | 50,67% |
Thu nhập ròng | 268,65 T | 79,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,06 | 73,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,42 T | -4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 670,73 T | -24,05% |
Tổng tài sản | 4,41 NT | 8,38% |
Tổng nợ | 1,55 NT | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,65 T | 79,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,31 T | -29,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,92 T | 78,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 137,47 T | 392,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,59 T | 743,62% |
Dòng tiền tự do | -280,65 T | -272,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
673