Trang chủTMAS • IDX
add
PT Temas Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
134,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
131,00 Rp - 135,00 Rp
Phạm vi một năm
115,00 Rp - 155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 NT IDR
Số lượng trung bình
8,01 Tr
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 NT | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 73,08 T | 9,62% |
Thu nhập ròng | 79,25 T | -36,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | -36,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,08 T | -19,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,88 T | 39,00% |
Tổng tài sản | 5,16 NT | 28,34% |
Tổng nợ | 2,14 NT | 45,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,25 T | -36,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,86 T | -22,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,23 T | 12,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,08 T | 299,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,68 T | 175,33% |
Dòng tiền tự do | -186,63 T | -378,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
677