Trang chủTMAS • IDX
add
PT Temas Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
128,00 Rp - 131,00 Rp
Phạm vi một năm
115,00 Rp - 155,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 NT IDR
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 NT | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 34,42 T | -24,11% |
Thu nhập ròng | 150,34 T | 12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | 12,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,83 T | -27,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,20 T | -6,49% |
Tổng tài sản | 4,97 NT | 27,01% |
Tổng nợ | 2,05 NT | 35,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,34 T | 12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,93 T | 0,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,01 T | -7,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,41 T | 103,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,36 T | 84,86% |
Dòng tiền tự do | -239,57 T | -601,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
670