Trang chủTMAS • CNSX
add
Temas Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 310,59 N | 118,55% |
Thu nhập ròng | -387,98 N | 75,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,56 N | -71,77% |
Tổng tài sản | 6,73 Tr | -0,87% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | -22,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,98 N | 75,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,41 N | 0,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,48 N | 73,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,90 N | -271,43% |
Dòng tiền tự do | -130,38 N | -130,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web