Trang chủTLX • WSE
add
Talex SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
18,70 zł - 19,30 zł
Phạm vi một năm
15,50 zł - 20,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
56,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,01 N
Tỷ số P/E
13,45
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,65 Tr | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | 6,86% |
Thu nhập ròng | 154,00 N | 113,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 113,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 956,00 N | 221,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,00 N | -52,75% |
Tổng tài sản | 66,74 Tr | -6,90% |
Tổng nợ | 17,28 Tr | -27,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,00 N | 113,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,00 N | 81,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,00 N | -128,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | -770,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,52 Tr | -1.031,00% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
236