Trang chủTLSS • OTCMKTS
add
Transportation and Logistics Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
183,23 N USD
Số lượng trung bình
11,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 171,93 N | -25,66% |
Thu nhập ròng | -498,27 N | 75,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 220,20 N | 18,82% |
Tổng tài sản | 224,37 N | -17,63% |
Tổng nợ | 12,69 Tr | 23,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -411,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,27 N | 75,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -182,06 N | -131,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,00 N | 391,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,94 N | 230,81% |
Dòng tiền tự do | 140,73 N | -86,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1