Trang chủTLSI • NASDAQ
add
TriSalus Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,68 $
Mức chênh lệch một ngày
4,41 $ - 4,72 $
Phạm vi một năm
3,42 $ - 5,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
220,91 Tr USD
Số lượng trung bình
104,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,21 Tr | 52,27% |
Chi phí hoạt động | 16,74 Tr | 14,47% |
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | -91,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,91 | -25,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,17 Tr | 10,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,49 Tr | 60,73% |
Tổng tài sản | 41,32 Tr | 27,40% |
Tổng nợ | 60,74 Tr | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -282,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,29 Tr | -91,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,32 Tr | 45,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,00 N | 255,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,72 Tr | -20,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,49 Tr | 7,83% |
Dòng tiền tự do | -6,89 Tr | 30,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110