Trang chủTLSI • NASDAQ
add
TriSalus Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 $
Mức chênh lệch một ngày
5,26 $ - 5,60 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 7,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
203,95 Tr USD
Số lượng trung bình
37,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,17 Tr | 41,97% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | -12,64% |
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | 21,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,18 | 44,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,26 | 55,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,14 Tr | 37,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,00 Tr | 227,46% |
Tổng tài sản | 28,62 Tr | 60,01% |
Tổng nợ | 63,00 Tr | 19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -34,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.041,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | 21,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
110